Giải bài 4 trang 14 - SGK Toán lớp 4

Viết theo mẫu:
 
Đọc số
Viết sốLớp triệuLớp nghìnLớp đơn vị
Hàng trăm triệuHàng chục triệuHàng triệuHàng trăm nghìnHàng chục nghìnHàng nghìnHàng trăm Hàng chụcHàng đơn vị
Ba trăm mười hai triệu\(312\,000\,000\)312000000
 \(236\,000\,000\)         
Chín trăm chín mươi triệu          
Bảy trăm linh tám triệu          
  500000000
Lời giải:
Đọc sốViết sốLớp triệuLớp nghìnLớp đơn vị
Hàng trăm triệuHàng chục triệuHàng triệuHàng trăm nghìnHàng chục nghìnHàng nghìnHàng trăm Hàng chụcHàng đơn vị
Ba trăm mười hai triệu
Hai trăm ba mươi sáu triệu
\(312\,000\,000\)31200000
\(236\,000\,000\)23600000
Chín trăm chín mươi triệu\(990\,000\,000 \)990000000
Bảy trăm linh tám triệu\(708\,000\,000\)708000000
Năm trăm triệu\(500\,000\,000\)500000000
Xem video bài giảng và làm thêm bài luyện tập về bài học này ở đây để học tốt hơn.
Mục lục Chương 1: Số tự nhiên. Bảng đơn vị đo khối lượng theo chương Chương 1: Số tự nhiên. Bảng đơn vị đo khối lượng - Giải bài tập SGK Toán lớp 4