Giải bài 1 trang 9 - SGK Toán lớp 4

Viết theo mẫu:
a, Mẫu:
Trăm nghìnChục nghìnNghìn TrămChụcĐơn vị
  
100 000
100 000
100 000


 
10 000
1000
1000
1000

 
100
100
 
10
1
1
1
1


 
313214
 Viết số: 313 214
Đọc số: Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn
 
b,
Trăm nghìnChục nghìnNghìn TrămChụcĐơn vị
  
100 000
100 000
100 000
100 000
100 000


 
 
10 000
10 000
 
1000
1000
1000

 
100
100
100
100
10
10
10
10
10

 


 
1
1
1


 
      

 

 
Lời giải:

 

b,
Trăm nghìnChục nghìnNghìn TrămChụcĐơn vị
  
100 000
100 000
100 000
100 000
100 000


 
 
10 000
10 000
 
1000
1000
1000
100
100
100
100
10
10
10
10
10


 
1
1
1
523453
 
Viết số: \(523\,453\)
Đọc số: Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba.
 
Lưu ý: Khi đọc (viết) số ta đọc (viết) số lần lượt từ hàng cao tới hàng thấp hay từ trái sang phải.
Xem video bài giảng và làm thêm bài luyện tập về bài học này ở đây để học tốt hơn.
Mục lục Chương 1: Số tự nhiên. Bảng đơn vị đo khối lượng theo chương Chương 1: Số tự nhiên. Bảng đơn vị đo khối lượng - Giải bài tập SGK Toán lớp 4